Có 2 kết quả:

适得其所 shì dé qí suǒ ㄕˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧˊ ㄙㄨㄛˇ適得其所 shì dé qí suǒ ㄕˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧˊ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exactly what one would wish
(2) to find one's niche

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exactly what one would wish
(2) to find one's niche

Bình luận 0